PanLinx

tiếng Việtvie-000
rống
U+art-25435E2
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003dòng
Hànyǔcmn-003hòng
Hànyǔcmn-003hóng
Englisheng-000bell
Englisheng-000bellow
Englisheng-000bellows
Englisheng-000growl
Englisheng-000loquacious
Englisheng-000loud
Englisheng-000low
Englisheng-000roar
françaisfra-000braillard
françaisfra-000brailler
françaisfra-000crier
françaisfra-000hurler
françaisfra-000mugir
françaisfra-000rugir
italianoita-000muggire
italianoita-000ruggire
bokmålnob-000brøle
русскийrus-000взвывать
русскийrus-000вой
русскийrus-000выть
русскийrus-000мычать
русскийrus-000орать
русскийrus-000реветь
tiếng Việtvie-000gào
tiếng Việtvie-000gầm
tiếng Việtvie-000gọi
tiếng Việtvie-000hay rống
tiếng Việtvie-000kêu
tiếng Việtvie-000la
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000réo
tiếng Việtvie-000rít
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000rúc
tiếng Việtvie-000tru
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003hung1


PanLex

PanLex-PanLinx