tiếng Việt | vie-000 |
hiếu chiến |
Universal Networking Language | art-253 | bellicose(icl>adj,equ>battleful) |
English | eng-000 | bellicose |
English | eng-000 | combative |
English | eng-000 | combatively |
English | eng-000 | warlike |
français | fra-000 | belliciste |
français | fra-000 | belliqueux |
français | fra-000 | combatif |
français | fra-000 | guerrier |
italiano | ita-000 | battagliero |
italiano | ita-000 | bellicoso |
bokmål | nob-000 | krigersk |
русский | rus-000 | воинственный |
español | spa-000 | belicoso |
tiếng Việt | vie-000 | gây chiến |
tiếng Việt | vie-000 | hay gây gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | hay gây hấn |
tiếng Việt | vie-000 | hăng tiết |
tiếng Việt | vie-000 | thích gây gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thích đánh nhau |
𡨸儒 | vie-001 | 好戰 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | suka bergaduh |