tiếng Việt | vie-000 |
hay gây gỗ |
English | eng-000 | bellicose |
English | eng-000 | cantankerous |
English | eng-000 | contentious |
English | eng-000 | pugnacious |
English | eng-000 | quarrelsome |
italiano | ita-000 | contenzioso |
tiếng Việt | vie-000 | hay cà khịa |
tiếng Việt | vie-000 | hay câi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hay cãi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hay sinh sự |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu chiến |
tiếng Việt | vie-000 | sanh sự |
tiếng Việt | vie-000 | thích cãi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thích đánh nhau |