tiếng Việt | vie-000 |
tham chiến |
English | eng-000 | belligerent |
English | eng-000 | combatant |
English | eng-000 | participate in a war |
English | eng-000 | wage war |
français | fra-000 | belligérant |
français | fra-000 | combattant |
bokmål | nob-000 | krige |
русский | rus-000 | воевать |
русский | rus-000 | воюющий |
русский | rus-000 | отвоевать |
tiếng Việt | vie-000 | chiến đấu |
tiếng Việt | vie-000 | dự chiến |
tiếng Việt | vie-000 | giao chiến |
tiếng Việt | vie-000 | tác chiến |
tiếng Việt | vie-000 | đánh giặc |
𡨸儒 | vie-001 | 參戰 |