tiếng Việt | vie-000 |
sự chán ngấy |
English | eng-000 | bellyful |
English | eng-000 | satiation |
français | fra-000 | dégoût |
français | fra-000 | satiété |
italiano | ita-000 | disgusto |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm chán ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thoả mãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoả mãn |