| tiếng Việt | vie-000 |
| thuộc về | |
| English | eng-000 | belong |
| English | eng-000 | go |
| English | eng-000 | pertain |
| English | eng-000 | resident |
| English | eng-000 | vest |
| français | fra-000 | être |
| italiano | ita-000 | appartenere |
| italiano | ita-000 | fare parte |
| italiano | ita-000 | spettare |
| italiano | ita-000 | toccare |
| bokmål | nob-000 | -sk |
| bokmål | nob-000 | sosial |
| bokmål | nob-000 | tilhøre |
| русский | rus-000 | лежать |
| русский | rus-000 | ложиться |
| русский | rus-000 | принадлежать |
| tiếng Việt | vie-000 | có |
| tiếng Việt | vie-000 | có phần |
| tiếng Việt | vie-000 | có quan hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | của |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn liền với |
| tiếng Việt | vie-000 | là của |
| tiếng Việt | vie-000 | là riêng của |
| tiếng Việt | vie-000 | là sáng tác |
| tiếng Việt | vie-000 | rơi vào |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc quyền sở hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | vốn có |
| tiếng Việt | vie-000 | đi đôi với |
| tiếng Việt | vie-000 | đến lượt |
| tiếng Việt | vie-000 | đến với |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ở vào |
