| tiếng Việt | vie-000 |
| thuộc quyền sở hữu | |
| English | eng-000 | belong |
| English | eng-000 | possessory |
| français | fra-000 | appartenir |
| français | fra-000 | revenir |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | của |
| tiếng Việt | vie-000 | là của |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc phần |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc về |
