| tiếng Việt | vie-000 |
| thấp hơn | |
| English | eng-000 | below |
| English | eng-000 | inferior |
| English | eng-000 | lower |
| italiano | ita-000 | inferiore |
| bokmål | nob-000 | underkant |
| русский | rus-000 | ниже |
| tiếng Việt | vie-000 | bậc thấp |
| tiếng Việt | vie-000 | dưới |
| tiếng Việt | vie-000 | kém |
| tiếng Việt | vie-000 | mức độ dưới |
| tiếng Việt | vie-000 | thấp kém |
| tiếng Việt | vie-000 | tồi |
| tiếng Việt | vie-000 | ở dưới |
