| tiếng Việt | vie-000 |
| không xứng đáng | |
| English | eng-000 | below |
| English | eng-000 | undeserved |
| English | eng-000 | undeserving |
| English | eng-000 | undignified |
| English | eng-000 | undue |
| English | eng-000 | unmerited |
| English | eng-000 | unqualifiable |
| English | eng-000 | unworthy |
| English | eng-000 | worthless |
| français | fra-000 | immérité |
| français | fra-000 | indigne |
| français | fra-000 | indignement |
| italiano | ita-000 | demeritare |
| italiano | ita-000 | immeritato |
| italiano | ita-000 | indebito |
| русский | rus-000 | недостойно |
| русский | rus-000 | недостойный |
| tiếng Việt | vie-000 | bất công |
| tiếng Việt | vie-000 | không có giá trị |
| tiếng Việt | vie-000 | không có tư cách |
| tiếng Việt | vie-000 | không ra gì |
| tiếng Việt | vie-000 | không đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | không đáng kính |
| tiếng Việt | vie-000 | không đáng được |
| tiếng Việt | vie-000 | không đúng |
| tiếng Việt | vie-000 | oan |
| tiếng Việt | vie-000 | vô dụng |
