tiếng Việt | vie-000 |
cuộc triển lãm |
English | eng-000 | bench |
English | eng-000 | exposition |
English | eng-000 | shew |
English | eng-000 | shewn |
English | eng-000 | show |
English | eng-000 | shown |
français | fra-000 | exposition |
français | fra-000 | salon |
italiano | ita-000 | esposizione |
italiano | ita-000 | mostra |
italiano | ita-000 | rassegna |
italiano | ita-000 | salone |
bokmål | nob-000 | utstilling |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | hội chợ |
tiếng Việt | vie-000 | hội diễn |
tiếng Việt | vie-000 | phòng triển lãm |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự bày hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trưng bày |