tiếng Việt | vie-000 |
triển lãm |
English | eng-000 | bench |
English | eng-000 | exhibit |
français | fra-000 | exposition |
bokmål | nob-000 | demonstrasjon |
bokmål | nob-000 | demonstrere |
bokmål | nob-000 | utstille |
русский | rus-000 | выставка |
русский | rus-000 | выставочный |
русский | rus-000 | экспозиция |
русский | rus-000 | экспонировать |
tiếng Việt | vie-000 | chưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | phô bày |
tiếng Việt | vie-000 | sự phô bày |
tiếng Việt | vie-000 | trưng bày |
𡨸儒 | vie-001 | 展覽 |