PanLinx

tiếng Việtvie-000
chỗ cong
Englisheng-000bend
Englisheng-000bight
Englisheng-000inflection
Englisheng-000inflexion
Englisheng-000sprang
Englisheng-000spring
Englisheng-000sprung
Englisheng-000wimple
bokmålnob-000bukt
русскийrus-000прогиб
tiếng Việtvie-000chỗ lõm vào
tiếng Việtvie-000chỗ lượn
tiếng Việtvie-000chỗ oằn
tiếng Việtvie-000chỗ rẽ
tiếng Việtvie-000chỗ uốn
tiếng Việtvie-000chỗ võng
tiếng Việtvie-000góc cong
tiếng Việtvie-000đường cong


PanLex

PanLex-PanLinx