tiếng Việt | vie-000 |
chỗ cong |
English | eng-000 | bend |
English | eng-000 | bight |
English | eng-000 | inflection |
English | eng-000 | inflexion |
English | eng-000 | sprang |
English | eng-000 | spring |
English | eng-000 | sprung |
English | eng-000 | wimple |
bokmål | nob-000 | bukt |
русский | rus-000 | прогиб |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ lõm vào |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ lượn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ oằn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ uốn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ võng |
tiếng Việt | vie-000 | góc cong |
tiếng Việt | vie-000 | đường cong |