tiếng Việt | vie-000 |
chỗ rẽ |
English | eng-000 | bend |
English | eng-000 | bifurcation |
English | eng-000 | flexure |
English | eng-000 | parting |
English | eng-000 | turn |
English | eng-000 | turning |
français | fra-000 | virage |
italiano | ita-000 | curva |
italiano | ita-000 | svolta |
bokmål | nob-000 | vendepunkt |
русский | rus-000 | вираж |
русский | rus-000 | излучина |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ cong |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ lượn ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ quay |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ quẹo |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ uốn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ uốn cong |
tiếng Việt | vie-000 | khúc cong |
tiếng Việt | vie-000 | khúc quanh |
tiếng Việt | vie-000 | khúc uốn |
tiếng Việt | vie-000 | ngã ba |
tiếng Việt | vie-000 | phân nhánh/kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổi hướng |