tiếng Việt | vie-000 |
làm cong |
English | eng-000 | bend |
English | eng-000 | flex |
English | eng-000 | inflect |
English | eng-000 | strain |
italiano | ita-000 | curvare |
italiano | ita-000 | incurvare |
bokmål | nob-000 | bøye |
русский | rus-000 | искривление |
русский | rus-000 | искривлять |
русский | rus-000 | клонить |
русский | rus-000 | корежить |
русский | rus-000 | коробить |
русский | rus-000 | кривить |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ cong |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ cong vào trong |
tiếng Việt | vie-000 | cong |
tiếng Việt | vie-000 | cong lên |
tiếng Việt | vie-000 | cong xuống |
tiếng Việt | vie-000 | cúi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... cúi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nghiêng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm méo |
tiếng Việt | vie-000 | làm trẹo |
tiếng Việt | vie-000 | làm vênh |
tiếng Việt | vie-000 | làm vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | làm xiêu |
tiếng Việt | vie-000 | uốn cong |
tiếng Việt | vie-000 | uốn gập |
tiếng Việt | vie-000 | vênh lên |
tiếng Việt | vie-000 | vặn cong |
tiếng Việt | vie-000 | vẹo đi |