| tiếng Việt | vie-000 |
| từ thiện | |
| English | eng-000 | beneficent |
| English | eng-000 | beneficently |
| English | eng-000 | benevolent |
| English | eng-000 | charitable |
| English | eng-000 | eleemosynary |
| français | fra-000 | bienfaisant |
| français | fra-000 | charitable |
| français | fra-000 | charitablement |
| français | fra-000 | philanthropique |
| français | fra-000 | secourable |
| italiano | ita-000 | benefico |
| italiano | ita-000 | caritatevole |
| bokmål | nob-000 | veldedig |
| русский | rus-000 | благотворительный |
| русский | rus-000 | милосердине |
| русский | rus-000 | милосердный |
| русский | rus-000 | милостивый |
| русский | rus-000 | филантропический |
| русский | rus-000 | филантропия |
| tiếng Việt | vie-000 | bác ái |
| tiếng Việt | vie-000 | bố thí |
| tiếng Việt | vie-000 | có lòng thảo |
| tiếng Việt | vie-000 | cứu giúp |
| tiếng Việt | vie-000 | hay cứu giúp |
| tiếng Việt | vie-000 | hay làm phúc |
| tiếng Việt | vie-000 | hay làm việc thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | hằng tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân hậu |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân từ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân ái |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân đức |
| tiếng Việt | vie-000 | thương người |
| tiếng Việt | vie-000 | từ bi |
| tiếng Việt | vie-000 | từ tâm |
| 𡨸儒 | vie-001 | 慈善 |
