tiếng Việt | vie-000 |
phúc lợi |
English | eng-000 | benefit |
English | eng-000 | welfare |
English | eng-000 | well-being |
français | fra-000 | bien-être |
français | fra-000 | intérêt social |
русский | rus-000 | благо |
русский | rus-000 | благосостояние |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | lợi ích |
tiếng Việt | vie-000 | phồn thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | phồn vinh |
tiếng Việt | vie-000 | sung túc |
𡨸儒 | vie-001 | 福利 |