tiếng Việt | vie-000 |
làm tê liệt |
English | eng-000 | benumb |
English | eng-000 | cripple |
English | eng-000 | freeze |
English | eng-000 | froze |
English | eng-000 | frozen |
English | eng-000 | numb |
English | eng-000 | palsy |
English | eng-000 | paralyse |
English | eng-000 | paralyze |
English | eng-000 | torpedo |
français | fra-000 | chloroformer |
français | fra-000 | paralysant |
français | fra-000 | paralyser |
italiano | ita-000 | irrigidire |
italiano | ita-000 | paralizzare |
bokmål | nob-000 | lamme |
русский | rus-000 | парализовать |
русский | rus-000 | сковывать |
русский | rus-000 | усыплять |
tiếng Việt | vie-000 | kìm hãm |
tiếng Việt | vie-000 | lam gò bó |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm bại |
tiếng Việt | vie-000 | làm bại liệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mụ |
tiếng Việt | vie-000 | làm chết lặng đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm liệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất |
tiếng Việt | vie-000 | làm đờ ra |
tiếng Việt | vie-000 | phá hoai |
tiếng Việt | vie-000 | phá huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | ru ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | tê liệt hóa |