| tiếng Việt | vie-000 |
| sự mất | |
| English | eng-000 | bereavement |
| English | eng-000 | deprivation |
| English | eng-000 | failure |
| English | eng-000 | forfeiture |
| English | eng-000 | loss |
| français | fra-000 | aliénation |
| français | fra-000 | disparition |
| français | fra-000 | extinction |
| français | fra-000 | perte |
| français | fra-000 | privation |
| italiano | ita-000 | perdita |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biến đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thất bại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tổn thất |
