Universal Networking Language | art-253 | beg(icl>plead>do,agt>person,gol>uw,rec>vollitional_thing) |
Universal Networking Language | art-253 | beseech(icl>plead>do,equ>bid,agt>volitional_thing,obj>uw,rec>volitional_thing) |
Universal Networking Language | art-253 | implore(icl>plead>do,equ>beg,agt>person,obj>uw,cag>person) |
English | eng-000 | beg |
English | eng-000 | beseech |
English | eng-000 | besought |
English | eng-000 | implore |
English | eng-000 | imploring |
English | eng-000 | suppliant |
English | eng-000 | supplicate |
français | fra-000 | conjurer |
français | fra-000 | implorer |
français | fra-000 | suppliant |
français | fra-000 | supplier |
italiano | ita-000 | implorazione |
italiano | ita-000 | scongiurare |
italiano | ita-000 | supplicare |
italiano | ita-000 | supplichevole |
bokmål | nob-000 | tigge |
bokmål | nob-000 | trygle |
русский | rus-000 | взмолиться |
русский | rus-000 | выклянчивать |
русский | rus-000 | вымаливать |
русский | rus-000 | выпрашивать |
русский | rus-000 | заклинание |
русский | rus-000 | заклинать |
русский | rus-000 | кланяться |
русский | rus-000 | клянчить |
русский | rus-000 | молить |
русский | rus-000 | мольба |
русский | rus-000 | попрошайничать |
русский | rus-000 | умолять |
русский | rus-000 | упрашивать |
español | spa-000 | implorar |
tiếng Việt | vie-000 | cúi xin |
tiếng Việt | vie-000 | cầu khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | cầu xin |
tiếng Việt | vie-000 | khaản cầu |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn cầu |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn khoản |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn khoản yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn nài |
tiếng Việt | vie-000 | kèo xin |
tiếng Việt | vie-000 | kêu nài |
tiếng Việt | vie-000 | kêu vam |
tiếng Việt | vie-000 | kêu xin |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ kèo |
tiếng Việt | vie-000 | nài xin |
tiếng Việt | vie-000 | năn nỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nằn nì |
tiếng Việt | vie-000 | sự khẩn cầu |
tiếng Việt | vie-000 | van |
tiếng Việt | vie-000 | van lơn |
tiếng Việt | vie-000 | van lạy |
tiếng Việt | vie-000 | van nài |
tiếng Việt | vie-000 | van nỉ |
tiếng Việt | vie-000 | vòi |
tiếng Việt | vie-000 | vòi vĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | vật nài |
tiếng Việt | vie-000 | xin xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu khẩn khỏan |
tiếng Việt | vie-000 | ăn xin |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | merayu |