tiếng Việt | vie-000 |
vây quanh |
Universal Networking Language | art-253 | enclose(icl>surround>be,obj>thing,aoj>thing,ins>thing) |
English | eng-000 | beset |
English | eng-000 | cincture |
English | eng-000 | compass |
English | eng-000 | encircle |
English | eng-000 | enclose |
English | eng-000 | encompass |
English | eng-000 | environ |
English | eng-000 | gird |
English | eng-000 | girt |
English | eng-000 | inclose |
English | eng-000 | surround |
English | eng-000 | surrounding |
français | fra-000 | clore |
français | fra-000 | embrasser |
français | fra-000 | enceindre |
français | fra-000 | enclore |
français | fra-000 | entourer |
italiano | ita-000 | accerchiare |
italiano | ita-000 | cingere |
italiano | ita-000 | circondare |
italiano | ita-000 | circonfondere |
bokmål | nob-000 | omgi |
bokmål | nob-000 | omgivelse |
bokmål | nob-000 | omringe |
русский | rus-000 | обвевать |
русский | rus-000 | обкладывать |
русский | rus-000 | обносить |
русский | rus-000 | обставлять |
русский | rus-000 | обступать |
русский | rus-000 | окружать |
русский | rus-000 | опоясывать |
русский | rus-000 | осаждать |
русский | rus-000 | оцепление |
русский | rus-000 | оцеплять |
tiếng Việt | vie-000 | bao bọc |
tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bao quanh |
tiếng Việt | vie-000 | bao vây |
tiếng Việt | vie-000 | bọc quanh |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | người |
tiếng Việt | vie-000 | quây quanh |
tiếng Việt | vie-000 | rào quanh |
tiếng Việt | vie-000 | tràn ngập |
tiếng Việt | vie-000 | túm tụm quanh |
tiếng Việt | vie-000 | vây |
tiếng Việt | vie-000 | vây bọc |
tiếng Việt | vie-000 | vây chặt |
tiếng Việt | vie-000 | vây hãm |
tiếng Việt | vie-000 | vây kín |
tiếng Việt | vie-000 | vật bao quanh |
tiếng Việt | vie-000 | xúm quanh |
tiếng Việt | vie-000 | xúm xít quanh |
tiếng Việt | vie-000 | xếp quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đặt quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đặt xung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | để quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đứng quanh |