tiếng Việt | vie-000 |
ở ngoài |
English | eng-000 | beside |
English | eng-000 | exterior |
English | eng-000 | external |
English | eng-000 | out |
English | eng-000 | outdoor |
English | eng-000 | outside |
English | eng-000 | outward |
English | eng-000 | without |
français | fra-000 | dehors |
français | fra-000 | extérieurement |
français | fra-000 | hors |
français | fra-000 | par-dessus |
italiano | ita-000 | all’esterno |
italiano | ita-000 | esterno |
bokmål | nob-000 | ytre |
русский | rus-000 | сверху |
tiếng Việt | vie-000 | bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hướng về bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | mặt ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài trời |
tiếng Việt | vie-000 | phía ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ra ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | từ ngoài vào |
tiếng Việt | vie-000 | xa |
tiếng Việt | vie-000 | ở bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ở bên trên |
tiếng Việt | vie-000 | ở gần phía ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ở trên |
tiếng Việt | vie-000 | ở trên mặt |
tiếng Việt | vie-000 | ở xa |