PanLinx

tiếng Việtvie-000
xúm quanh
Englisheng-000besiege
Englisheng-000throng
françaisfra-000se presser autour
русскийrus-000обступать
русскийrus-000окружать
русскийrus-000осаждать
русскийrus-000толпиться
tiếng Việtvie-000bao vây
tiếng Việtvie-000làm chật ních
tiếng Việtvie-000túm tụm quanh
tiếng Việtvie-000vây quanh
tiếng Việtvie-000xúm lại
tiếng Việtvie-000xúm xít quanh
tiếng Việtvie-000xúm đông
tiếng Việtvie-000đứng quanh


PanLex

PanLex-PanLinx