| tiếng Việt | vie-000 |
| xúm quanh | |
| English | eng-000 | besiege |
| English | eng-000 | throng |
| français | fra-000 | se presser autour |
| русский | rus-000 | обступать |
| русский | rus-000 | окружать |
| русский | rus-000 | осаждать |
| русский | rus-000 | толпиться |
| tiếng Việt | vie-000 | bao vây |
| tiếng Việt | vie-000 | làm chật ních |
| tiếng Việt | vie-000 | túm tụm quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | vây quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | xúm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | xúm xít quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | xúm đông |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng quanh |
