tiếng Việt | vie-000 |
bôi bẩn |
English | eng-000 | beslubber |
English | eng-000 | besmear |
English | eng-000 | besmirch |
English | eng-000 | blot |
English | eng-000 | blur |
English | eng-000 | daub |
English | eng-000 | slur |
English | eng-000 | splodge |
English | eng-000 | splotch |
français | fra-000 | grisailler |
русский | rus-000 | вымазать |
русский | rus-000 | вымарывать |
русский | rus-000 | выпачкать |
русский | rus-000 | загрязнять |
русский | rus-000 | замазывать |
русский | rus-000 | измазать |
русский | rus-000 | измазаться |
русский | rus-000 | испачкать |
русский | rus-000 | мазать |
русский | rus-000 | мазаться |
русский | rus-000 | марать |
русский | rus-000 | обмазывать |
русский | rus-000 | пачкать |
tiếng Việt | vie-000 | bôi bác |
tiếng Việt | vie-000 | bôi lem luốc |
tiếng Việt | vie-000 | bôi màu lem nhem |
tiếng Việt | vie-000 | bôi nhoè |
tiếng Việt | vie-000 | bôi xám |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | giây bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm lem luốc |
tiếng Việt | vie-000 | làm lấm |
tiếng Việt | vie-000 | làm lấm bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm lọ lem |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhọ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhớp |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhớp nháp |
tiếng Việt | vie-000 | làm ô nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | lấm bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | lọ lem |
tiếng Việt | vie-000 | nhọ |
tiếng Việt | vie-000 | nhọ nhem |
tiếng Việt | vie-000 | viết xấu |
tiếng Việt | vie-000 | vấy bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ tồi |