PanLinx

tiếng Việtvie-000
rắc
U+art-25423659
U+art-254630C
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000bespatter
Englisheng-000besprinkle
Englisheng-000bestrew
Englisheng-000bestrewn
Englisheng-000distribute
Englisheng-000dredge
Englisheng-000dust
Englisheng-000fight
Englisheng-000intersperse
Englisheng-000sift
Englisheng-000sprinkle
Englisheng-000strew
Englisheng-000strewn
françaisfra-000clac
françaisfra-000crac
françaisfra-000craquer
françaisfra-000saupoudrer
françaisfra-000saupoudreur
françaisfra-000semer
françaisfra-000épandre
italianoita-000cospargere
italianoita-000spolverare
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kaku
Nihongojpn-001utsu
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kyek
韓國語kor-002
bokmålnob-000drysse
bokmålnob-000spredning
bokmålnob-000strø
bokmålnob-000søppel
русскийrus-000насыпать
русскийrus-000осыпать
русскийrus-000посыпать
русскийrus-000присыпать
русскийrus-000присыпка
русскийrus-000разбрасывать
русскийrus-000распыление
русскийrus-000распылять
русскийrus-000рассыпать
русскийrus-000сыпать
русскийrus-000щелк
tiếng Việtvie-000cách
tiếng Việtvie-000gieo rắc
tiếng Việtvie-000gác
tiếng Việtvie-000làm bắn tung toé
tiếng Việtvie-000ném
tiếng Việtvie-000phun
tiếng Việtvie-000phun ... bụi
tiếng Việtvie-000phun bụi
tiếng Việtvie-000phủ
tiếng Việtvie-000phủ đầy
tiếng Việtvie-000rải
tiếng Việtvie-000rải ra
tiếng Việtvie-000rải rắc
tiếng Việtvie-000rải đầy
tiếng Việtvie-000rắc rối
tiếng Việtvie-000rắc thêm
tiếng Việtvie-000rắc đầy
tiếng Việtvie-000sự rải
tiếng Việtvie-000trút thêm
tiếng Việtvie-000tung
tiếng Việtvie-000tung ra khắp nơi
tiếng Việtvie-000tách
tiếng Việtvie-000tưới
tiếng Việtvie-000tạch
tiếng Việtvie-000vãi
tiếng Việtvie-000vãi tung
tiếng Việtvie-000vảy
tiếng Việtvie-000đổ
tiếng Việtvie-000đổ thêm
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𣙙
廣東話yue-000
廣東話yue-000𣙙
gwong2dung1 wa2yue-003cuk1
gwong2dung1 wa2yue-003gaak3
广东话yue-004
广东话yue-004𣙙


PanLex

PanLex-PanLinx