| tiếng Việt | vie-000 |
| giữ trước | |
| English | eng-000 | bespeak |
| English | eng-000 | bespoke |
| English | eng-000 | bespoken |
| English | eng-000 | engage |
| English | eng-000 | preoccupy |
| English | eng-000 | reserve |
| français | fra-000 | retenir |
| français | fra-000 | retenue |
| français | fra-000 | réservé |
| italiano | ita-000 | fermare |
| italiano | ita-000 | prenotare |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm trước |
| tiếng Việt | vie-000 | dành trước |
| tiếng Việt | vie-000 | thuê |
| tiếng Việt | vie-000 | thuê trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đăng ký trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt chỗ trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt trước |
