tiếng Việt | vie-000 |
rải |
English | eng-000 | besprinkle |
English | eng-000 | bestrew |
English | eng-000 | bestrewn |
English | eng-000 | distribute |
English | eng-000 | intersperse |
English | eng-000 | lay |
English | eng-000 | scatter |
English | eng-000 | spread |
English | eng-000 | sprinkle |
English | eng-000 | strew |
English | eng-000 | strewn |
français | fra-000 | arpégé |
français | fra-000 | disséminer |
français | fra-000 | distribuer |
français | fra-000 | frayer |
français | fra-000 | parsemer |
français | fra-000 | répandre |
français | fra-000 | répandu |
français | fra-000 | semer |
français | fra-000 | épandre |
français | fra-000 | éparpiller |
italiano | ita-000 | cospargere |
italiano | ita-000 | disperso |
italiano | ita-000 | distribuire |
italiano | ita-000 | fiorire |
italiano | ita-000 | spargere |
italiano | ita-000 | sparpagliare |
bokmål | nob-000 | drysse |
русский | rus-000 | выкладка |
русский | rus-000 | выкладывать |
русский | rus-000 | выстилать |
русский | rus-000 | настилать |
русский | rus-000 | настилка |
русский | rus-000 | насыпать |
русский | rus-000 | осыпать |
русский | rus-000 | посыпать |
русский | rus-000 | разбрасывать |
русский | rus-000 | распыление |
русский | rus-000 | распылять |
русский | rus-000 | рассыпать |
русский | rus-000 | сыпать |
tiếng Việt | vie-000 | giải |
tiếng Việt | vie-000 | giải ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm lấm tấm |
tiếng Việt | vie-000 | làm tung tóe |
tiếng Việt | vie-000 | lát |
tiếng Việt | vie-000 | lót |
tiếng Việt | vie-000 | ném |
tiếng Việt | vie-000 | phun |
tiếng Việt | vie-000 | phun ... bụi |
tiếng Việt | vie-000 | phun bụi |
tiếng Việt | vie-000 | phát tán |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy |
tiếng Việt | vie-000 | rải ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | rải rác |
tiếng Việt | vie-000 | rải rắc |
tiếng Việt | vie-000 | rải đầy |
tiếng Việt | vie-000 | rắc |
tiếng Việt | vie-000 | rắc hoa |
tiếng Việt | vie-000 | rắc đầy |
tiếng Việt | vie-000 | rức |
tiếng Việt | vie-000 | truyền bá |
tiếng Việt | vie-000 | trải |
tiếng Việt | vie-000 | trải ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | tung |
tiếng Việt | vie-000 | tưới |
tiếng Việt | vie-000 | tản mác |
tiếng Việt | vie-000 | tản mát |
tiếng Việt | vie-000 | vãi |
tiếng Việt | vie-000 | vãi tung |
tiếng Việt | vie-000 | vảy |
tiếng Việt | vie-000 | đổ |