| tiếng Việt | vie-000 |
| mắc vào | |
| English | eng-000 | betake |
| English | eng-000 | betaken |
| English | eng-000 | betook |
| English | eng-000 | catch |
| English | eng-000 | caught |
| English | eng-000 | hook |
| English | eng-000 | immerse |
| français | fra-000 | embrancher |
| français | fra-000 | mordre |
| français | fra-000 | se prendre |
| русский | rus-000 | зацепляться |
| русский | rus-000 | очутиться |
| русский | rus-000 | погрязать |
| русский | rus-000 | попадаться |
| русский | rus-000 | приставной |
| русский | rus-000 | прицепляться |
| tiếng Việt | vie-000 | bám vào |
| tiếng Việt | vie-000 | bắc vào |
| tiếng Việt | vie-000 | bị |
| tiếng Việt | vie-000 | chìm đắm |
| tiếng Việt | vie-000 | cắn câu |
| tiếng Việt | vie-000 | dấn thân vào |
| tiếng Việt | vie-000 | gài bằng móc |
| tiếng Việt | vie-000 | kẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | lâm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | móc |
| tiếng Việt | vie-000 | móc vào |
| tiếng Việt | vie-000 | mải mê vào |
| tiếng Việt | vie-000 | mắc phải |
| tiếng Việt | vie-000 | ngập vào |
| tiếng Việt | vie-000 | nối vào |
| tiếng Việt | vie-000 | rơi vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sa lầy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vào |
| tiếng Việt | vie-000 | treo vào |
| tiếng Việt | vie-000 | vướng |
| tiếng Việt | vie-000 | vướng mắc |
| tiếng Việt | vie-000 | vướng phải |
| tiếng Việt | vie-000 | vướng vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đam mê |
| tiếng Việt | vie-000 | đắm chìm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đắm đuối |
| tiếng Việt | vie-000 | ở |
| tiếng Việt | vie-000 | ở vào |
