tiếng Việt | vie-000 |
để lộ ra |
English | eng-000 | betray |
English | eng-000 | disclose |
English | eng-000 | discover |
English | eng-000 | display |
English | eng-000 | divulgate |
English | eng-000 | divulge |
English | eng-000 | gave |
English | eng-000 | give |
English | eng-000 | leak |
English | eng-000 | proclaim |
English | eng-000 | witness |
italiano | ita-000 | dare |
italiano | ita-000 | svelare |
italiano | ita-000 | tradire |
italiano | ita-000 | trapelare |
bokmål | nob-000 | oppvise |
bokmål | nob-000 | oppvisning |
bokmål | nob-000 | synes |
bokmål | nob-000 | utvise |
русский | rus-000 | изображать |
русский | rus-000 | обнаруживать |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | bày ra cho thấy |
tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | bộc lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | cho thấy |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ ra |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm lộ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | lạt ra |
tiếng Việt | vie-000 | lọt ra |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | mở ra |
tiếng Việt | vie-000 | nói lên |
tiếng Việt | vie-000 | phô bày |
tiếng Việt | vie-000 | phơi bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | phản ánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phô bày |
tiếng Việt | vie-000 | thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tiết lộ |
tiếng Việt | vie-000 | trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | vạch trần |
tiếng Việt | vie-000 | vạch trần ra |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | để lọt ra |