| tiếng Việt | vie-000 |
| sự hứa hôn | |
| English | eng-000 | betrothal |
| English | eng-000 | engagement |
| English | eng-000 | hand |
| italiano | ita-000 | fidanzamento |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cam kết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hứa hẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ràng buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ước hẹn |
