tiếng Việt | vie-000 |
khóc than |
English | eng-000 | bewail |
English | eng-000 | lament |
русский | rus-000 | голосить |
русский | rus-000 | оплакивать |
русский | rus-000 | плакать |
русский | rus-000 | плакаться |
русский | rus-000 | причитание |
русский | rus-000 | причитать |
русский | rus-000 | проплакать |
tiếng Việt | vie-000 | ca thán |
tiếng Việt | vie-000 | khóc |
tiếng Việt | vie-000 | khóc lóc |
tiếng Việt | vie-000 | kêu ca |
tiếng Việt | vie-000 | oán thán |
tiếng Việt | vie-000 | ta thán |
tiếng Việt | vie-000 | than khóc |
tiếng Việt | vie-000 | than phiền |
tiếng Việt | vie-000 | than thở |
tiếng Việt | vie-000 | than vãn |
tiếng Việt | vie-000 | thương tiếc |