PanLinx

tiếng Việtvie-000
thương tiếc
Deutschdeu-000bedauern
Englisheng-000bewail
Englisheng-000mourn
Englisheng-000regret
Englisheng-000regretful
Englisheng-000repent
Englisheng-000sorrow
Esperantoepo-000bedaŭri
føroysktfao-000harmast
suomifin-000katua
suomifin-000olla pahoillaan
françaisfra-000regretter
Idoido-000regretar
interlinguaina-000deplorar
italianoita-000compianto
italianoita-000dispiacere
italianoita-000dolersi
italianoita-000essere spiacente
italianoita-000piangere
italianoita-000rammaricarsi
italianoita-000recriminare
italianoita-000rimpiangere
italianoita-000rincrescere
한국어kor-000후회하다
latinelat-000poeniteo
nynorsknno-000beklaga
nynorsknno-000beklage
bokmålnob-000beklage
bokmålnob-000sørge
bokmålnob-000sørgelig
polskipol-000żałować
portuguêspor-000deplorar
portuguêspor-000lastimar
portuguêspor-000sentir
русскийrus-000вздыхать
русскийrus-000плакать
русскийrus-000пощада
русскийrus-000сожаление
русскийrus-000сожалеть
españolspa-000lamentar
españolspa-000sentir
shqipsqi-000pendohem
svenskaswe-000beklaga
Türkçetur-000acınmak
Türkçetur-000esef duymak
Türkçetur-000üzülmek
Türkçetur-000üzüntü duymak
українськаukr-000жалкувати
tiếng Việtvie-000buồn phiền
tiếng Việtvie-000buồn rầu
tiếng Việtvie-000hối tiếc
tiếng Việtvie-000khoan dung
tiếng Việtvie-000khoan lượng
tiếng Việtvie-000khóc
tiếng Việtvie-000khóc than
tiếng Việtvie-000luyến tiếc
tiếng Việtvie-000lấy làm tiếc
tiếng Việtvie-000nuối tiếc
tiếng Việtvie-000than khóc
tiếng Việtvie-000than phiền
tiếng Việtvie-000than vãn
tiếng Việtvie-000thương hại
tiếng Việtvie-000thương xót
tiếng Việtvie-000tiếc
tiếng Việtvie-000tiếc rẻ
tiếng Việtvie-000tiếc thương
tiếng Việtvie-000xót xa
tiếng Việtvie-000âu sầu
tiếng Việtvie-000đau xót
tiếng Việtvie-000ưu sầu


PanLex

PanLex-PanLinx