PanLinx

tiếng Việtvie-000
cẩn thận
বাংলাben-000খবরদার
普通话cmn-000注意
Deutschdeu-000Achtung
Deutschdeu-000aufpassen
Englisheng-000beware
Englisheng-000canny
Englisheng-000careful
Englisheng-000carefully
Englisheng-000cautious
Englisheng-000cautiously
Englisheng-000chary
Englisheng-000close
Englisheng-000closely
Englisheng-000conscientious
Englisheng-000considerate
Englisheng-000flew
Englisheng-000fly
Englisheng-000gingerly
Englisheng-000managing
Englisheng-000mature
Englisheng-000over
Englisheng-000painstaking
Englisheng-000prudent
Englisheng-000prudential
Englisheng-000religious
Englisheng-000sure
Englisheng-000tender
Englisheng-000thorough
Englisheng-000wary
Englisheng-000watch out
Englisheng-000well-advised
suomifin-000varoa
françaisfra-000consciencieusement
françaisfra-000consciencieux
françaisfra-000curieux
françaisfra-000diligent
françaisfra-000faire attention
françaisfra-000précieusement
françaisfra-000serré
françaisfra-000soigneusement
françaisfra-000soigneux
françaisfra-000soigné
françaisfra-000vertueusement
magyarhun-000vigyáz
italianoita-000accurato
italianoita-000attentamente
italianoita-000attento
italianoita-000cauto
italianoita-000coscienzioso
italianoita-000curato
italianoita-000guardingo
italianoita-000prudente
italianoita-000scrupoloso
日本語jpn-000気を付ける
Nederlandsnld-000oppassen
bokmålnob-000diskre
bokmålnob-000diskresjon
bokmålnob-000forsiktig
bokmålnob-000nitid
bokmålnob-000nøyaktig
bokmålnob-000nøye
bokmålnob-000sindig
bokmålnob-000tilbakeholden
bokmålnob-000varsom
portuguêspor-000ter cuidado
portuguêspor-000tomar cuidado
русскийrus-000аккуратно
русскийrus-000аккуратность
русскийrus-000аккуратный
русскийrus-000бережно
русскийrus-000бережный
русскийrus-000внимательный
русскийrus-000всерьез
русскийrus-000заботливый
русскийrus-000кропотливый
русскийrus-000осмотрительный
русскийrus-000основательный
русскийrus-000остерегаться
русскийrus-000осторожно
русскийrus-000осторожность
русскийrus-000осторожный
русскийrus-000старательно
русскийrus-000старательность
русскийrus-000точный
русскийrus-000тщательно
русскийrus-000тщательность
русскийrus-000тщательный
españolspa-000tener cuidado
svenskaswe-000se upp
łéngua vènetavec-000ocio
łéngua vènetavec-000òcio
tiếng Việtvie-000biết giữ gìn
tiếng Việtvie-000biết lưu ý
tiếng Việtvie-000cho đáo
tiếng Việtvie-000chu đáo
tiếng Việtvie-000chín chắn
tiếng Việtvie-000chú ý
tiếng Việtvie-000chăm chỉ
tiếng Việtvie-000chắc chắn
tiếng Việtvie-000chặt chẽ
tiếng Việtvie-000chịu khó
tiếng Việtvie-000coi chừng
tiếng Việtvie-000câu nệ
tiếng Việtvie-000có lương tâm
tiếng Việtvie-000cơ chỉ
tiếng Việtvie-000cảnh giác
tiếng Việtvie-000cần cù
tiếng Việtvie-000cần mẫn
tiếng Việtvie-000cặn kẽ
tiếng Việtvie-000do cẩn thận
tiếng Việtvie-000do thận trọng
tiếng Việtvie-000dè dặt
tiếng Việtvie-000giữ gìn
tiếng Việtvie-000khiêm nhượng
tiếng Việtvie-000kín đáo
tiếng Việtvie-000kỹ
tiếng Việtvie-000kỹ càng
tiếng Việtvie-000kỹ lưỡng
tiếng Việtvie-000nghiêm chỉnh
tiếng Việtvie-000nghiêm túc
tiếng Việtvie-000rón rén
tiếng Việtvie-000rụt rè
tiếng Việtvie-000siêng năng
tiếng Việtvie-000sự kín đáo
tiếng Việtvie-000thận trọng
tiếng Việtvie-000thật sự
tiếng Việtvie-000tin tưởng
tiếng Việtvie-000tiết kiệm
tiếng Việtvie-000tẩn mẩn
tiếng Việtvie-000tận tâm
tiếng Việtvie-000tận tâm cao
tiếng Việtvie-000tỉ mỉ
tiếng Việtvie-000tỉnh táo
tiếng Việtvie-000từ tốn
tiếng Việtvie-000từ đầu đến cuối
tiếng Việtvie-000đắn đo
tiếng Việtvie-000đề phòng
tiếng Việtvie-000để ý
tiếng Việtvie-000đứng đắn
𡨸儒vie-001謹慎


PanLex

PanLex-PanLinx