tiếng Việt | vie-000 |
thành kiến |
Universal Networking Language | art-253 | prejudice(icl>partiality>thing,equ>bias) |
English | eng-000 | bias |
English | eng-000 | derry |
English | eng-000 | preconception |
English | eng-000 | prejudice |
English | eng-000 | uncandid |
français | fra-000 | avoir des préjugés |
français | fra-000 | parti pris |
français | fra-000 | préjugé |
français | fra-000 | préoccupation |
français | fra-000 | prévention |
italiano | ita-000 | pregiudizio |
italiano | ita-000 | prevenzione |
bokmål | nob-000 | fordom |
русский | rus-000 | предвзятость |
русский | rus-000 | предрассудок |
русский | rus-000 | предубеждение |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thiên về |
tiếng Việt | vie-000 | thiên kiến |
tiếng Việt | vie-000 | thiên vị |
tiếng Việt | vie-000 | điều không thích |
tiếng Việt | vie-000 | định kiến |
𡨸儒 | vie-001 | 成見 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | prasangka |