tiếng Việt | vie-000 |
phóng khoáng |
English | eng-000 | big |
English | eng-000 | broad |
English | eng-000 | debonair |
English | eng-000 | demonstratively |
English | eng-000 | open |
English | eng-000 | open-minded |
English | eng-000 | wide |
français | fra-000 | guilleret |
français | fra-000 | à esprit libre |
italiano | ita-000 | aperto |
русский | rus-000 | приволье |
русский | rus-000 | привольный |
русский | rus-000 | раздолье |
русский | rus-000 | раздольный |
tiếng Việt | vie-000 | cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng đạt |
tiếng Việt | vie-000 | không có thành kiến |
tiếng Việt | vie-000 | không thành kiến |
tiếng Việt | vie-000 | rộng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | rộng r i |
tiếng Việt | vie-000 | rộng rãi |
tiếng Việt | vie-000 | tự do |
tiếng Việt | vie-000 | tự do hoàn toán |
𡨸儒 | vie-001 | 放曠 |