| tiếng Việt | vie-000 |
| huênh hoang | |
| English | eng-000 | big |
| English | eng-000 | brag |
| English | eng-000 | large |
| English | eng-000 | mouthy |
| English | eng-000 | robustious |
| English | eng-000 | sidy |
| English | eng-000 | spread-eagle |
| English | eng-000 | stuffed shirt |
| English | eng-000 | windy |
| français | fra-000 | bravache |
| français | fra-000 | fanfaron |
| français | fra-000 | matamore |
| français | fra-000 | phraser |
| français | fra-000 | pontifier |
| français | fra-000 | pérorer |
| français | fra-000 | se vanter |
| français | fra-000 | vantard |
| italiano | ita-000 | vantarsi |
| русский | rus-000 | похвальба |
| русский | rus-000 | расхвастаться |
| русский | rus-000 | самохвал |
| русский | rus-000 | хвастливость |
| русский | rus-000 | хвастливый |
| русский | rus-000 | хвастовтво |
| русский | rus-000 | шапкозакидательство |
| русский | rus-000 | широковещательный |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ quan khinh địch |
| tiếng Việt | vie-000 | cường điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | dài dòng |
| tiếng Việt | vie-000 | hay la lối |
| tiếng Việt | vie-000 | hứa hão |
| tiếng Việt | vie-000 | hứa hươu hứa vượn |
| tiếng Việt | vie-000 | hứa trời hứa biển |
| tiếng Việt | vie-000 | khoe khoang |
| tiếng Việt | vie-000 | khoác lác |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | lên mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | người khoe khoang |
| tiếng Việt | vie-000 | người khoác loác |
| tiếng Việt | vie-000 | nhãi nhép |
| tiếng Việt | vie-000 | nói dóc |
| tiếng Việt | vie-000 | nói kiểu cách |
| tiếng Việt | vie-000 | nói phét |
| tiếng Việt | vie-000 | nói trạng |
| tiếng Việt | vie-000 | om sòm |
| tiếng Việt | vie-000 | trống rỗng |
| tiếng Việt | vie-000 | viết kiểu cách |
| tiếng Việt | vie-000 | đao to búa lớn |
| tiếng Việt | vie-000 | ầm ĩ |
