tiếng Việt | vie-000 |
nhân vật quan trọng |
English | eng-000 | big bug |
English | eng-000 | bigwig |
English | eng-000 | grandee |
English | eng-000 | high-up |
English | eng-000 | mugwump |
English | eng-000 | personage |
français | fra-000 | ponte |
bokmål | nob-000 | hovedperson |
русский | rus-000 | персона |
русский | rus-000 | шишка |
tiếng Việt | vie-000 | cán bộ cấp cao |
tiếng Việt | vie-000 | dân bự |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ thần thế |
tiếng Việt | vie-000 | người có vai vế |
tiếng Việt | vie-000 | người tai mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhân vật |
tiếng Việt | vie-000 | nhân vật chính |
tiếng Việt | vie-000 | quan to |
tiếng Việt | vie-000 | yếu nhân |
tiếng Việt | vie-000 | ông bự |