PanLinx

tiếng Việtvie-000
người làm bộ
Englisheng-000big head
Englisheng-000prig
русскийrus-000позер
tiếng Việtvie-000người hợm mình
tiếng Việtvie-000người khinh khỉnh
tiếng Việtvie-000người làm dáng
tiếng Việtvie-000người thích phô trương
tiếng Việtvie-000người tự phụ


PanLex

PanLex-PanLinx