| tiếng Việt | vie-000 |
| khúc uốn | |
| English | eng-000 | bight |
| English | eng-000 | wind |
| français | fra-000 | méandre |
| italiano | ita-000 | ansa |
| русский | rus-000 | извив |
| русский | rus-000 | извилина |
| русский | rus-000 | излучина |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ ngoặt |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ rẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | khúc cong |
| tiếng Việt | vie-000 | khúc lượn |
| tiếng Việt | vie-000 | khúc ngoặt |
| tiếng Việt | vie-000 | khúc rẽ |
