tiếng Việt | vie-000 |
đồ nữ trang |
English | eng-000 | bijou |
English | eng-000 | bijoux |
English | eng-000 | jewel |
English | eng-000 | jewellery |
English | eng-000 | jewelry |
français | fra-000 | atour |
français | fra-000 | bijou |
français | fra-000 | bijouterie |
italiano | ita-000 | gioiello |
italiano | ita-000 | prezioso |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | đá quý |
tiếng Việt | vie-000 | đồ châu báu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ kim hoàn |