tiếng Việt | vie-000 |
hai bên |
English | eng-000 | ambilateral |
English | eng-000 | bilateral |
English | eng-000 | two-sided |
français | fra-000 | bilatéral |
français | fra-000 | bilatérale |
français | fra-000 | synallagmatique |
italiano | ita-000 | bilaterale |
bokmål | nob-000 | tosidig |
русский | rus-000 | двойственный |
русский | rus-000 | двусторонний |
tiếng Việt | vie-000 | hai chiều |
tiếng Việt | vie-000 | hai cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hai phía |
tiếng Việt | vie-000 | song phương |