tiếng Việt | vie-000 |
bẳn tính |
English | eng-000 | bilious |
English | eng-000 | biliously |
English | eng-000 | grouchy |
English | eng-000 | irascible |
English | eng-000 | testy |
English | eng-000 | waspish |
italiano | ita-000 | scorbutico |
русский | rus-000 | брюзгливый |
русский | rus-000 | вздорный |
русский | rus-000 | ворчливый |
русский | rus-000 | нервный |
русский | rus-000 | нервозный |
tiếng Việt | vie-000 | bẳn gắt |
tiếng Việt | vie-000 | cau cảu |
tiếng Việt | vie-000 | càu nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | cáu bẳn |
tiếng Việt | vie-000 | cáu gắt |
tiếng Việt | vie-000 | cáu kỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | dễ cáu |
tiếng Việt | vie-000 | gắt gỏng |
tiếng Việt | vie-000 | gắt như mắm tôm |
tiếng Việt | vie-000 | hay càu nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | hay cáu gắt |
tiếng Việt | vie-000 | hay dỗi |
tiếng Việt | vie-000 | hay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | hay gắt gỏng |