tiếng Việt | vie-000 |
lừa đảo |
English | eng-000 | bilk |
English | eng-000 | bunco |
English | eng-000 | cheat |
English | eng-000 | chisel |
English | eng-000 | chouse |
English | eng-000 | cozen |
English | eng-000 | deceiful |
English | eng-000 | deceitful |
English | eng-000 | deceive |
English | eng-000 | defrawd |
English | eng-000 | diddle |
English | eng-000 | financier |
English | eng-000 | fleece |
English | eng-000 | hornswoggle |
English | eng-000 | impostrous |
English | eng-000 | knavish |
English | eng-000 | pluck |
English | eng-000 | ramp |
English | eng-000 | rig |
English | eng-000 | skin |
English | eng-000 | swindle |
English | eng-000 | swindlingly |
français | fra-000 | empiler |
français | fra-000 | entuber |
français | fra-000 | entôler |
français | fra-000 | escroquer |
français | fra-000 | fourber |
français | fra-000 | gruger |
français | fra-000 | tricher |
italiano | ita-000 | bidonare |
italiano | ita-000 | birbantesco |
italiano | ita-000 | frodare |
italiano | ita-000 | imbrogliare |
italiano | ita-000 | truffare |
bokmål | nob-000 | bedra |
bokmål | nob-000 | knep |
bokmål | nob-000 | svindel |
bokmål | nob-000 | svindle |
русский | rus-000 | дурачить |
русский | rus-000 | мошенничать |
русский | rus-000 | мошенничество |
русский | rus-000 | обман |
русский | rus-000 | обманнный |
русский | rus-000 | обманщик |
русский | rus-000 | обманывать |
русский | rus-000 | одурачивание |
русский | rus-000 | одурачивать |
русский | rus-000 | очковтирательский |
русский | rus-000 | очковтирательство |
tiếng Việt | vie-000 | bịp |
tiếng Việt | vie-000 | bịp bợm |
tiếng Việt | vie-000 | bợm |
tiếng Việt | vie-000 | dối trá |
tiếng Việt | vie-000 | gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | gian trá |
tiếng Việt | vie-000 | gạt |
tiếng Việt | vie-000 | lường gạt |
tiếng Việt | vie-000 | lọc lừa |
tiếng Việt | vie-000 | lừa |
tiếng Việt | vie-000 | lừa bịp |
tiếng Việt | vie-000 | lừa dối |
tiếng Việt | vie-000 | lừa gạt |
tiếng Việt | vie-000 | lừa lọc |
tiếng Việt | vie-000 | lừa phỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | nẫng túi |
tiếng Việt | vie-000 | sự lường gạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự lừa |
tiếng Việt | vie-000 | tinh quái |
tiếng Việt | vie-000 | tinh ranh |
tiếng Việt | vie-000 | xỏ lá ba que |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lận |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lừa |
tiếng Việt | vie-000 | đểu giả |