tiếng Việt | vie-000 |
biển cả |
English | eng-000 | billow |
English | eng-000 | blue water |
English | eng-000 | deep |
English | eng-000 | high sea |
English | eng-000 | main |
français | fra-000 | océan |
bokmål | nob-000 | hav |
русский | rus-000 | море |
русский | rus-000 | океан |
русский | rus-000 | океанический |
tiếng Việt | vie-000 | biển |
tiếng Việt | vie-000 | biển khơi |
tiếng Việt | vie-000 | bể |
tiếng Việt | vie-000 | hải |
tiếng Việt | vie-000 | hải dương |
tiếng Việt | vie-000 | đại dương |