tiếng Việt | vie-000 |
bỏ lại |
English | eng-000 | bind |
English | eng-000 | leave |
italiano | ita-000 | lasciare |
bokmål | nob-000 | etterlate |
bokmål | nob-000 | forlate |
bokmål | nob-000 | overlate |
tiếng Việt | vie-000 | buộc |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ quên |
tiếng Việt | vie-000 | giao lại |
tiếng Việt | vie-000 | giữ lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng lại |
tiếng Việt | vie-000 | rời khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thoát ly |
tiếng Việt | vie-000 | truyền lại |
tiếng Việt | vie-000 | trói |
tiếng Việt | vie-000 | để lại |