tiếng Việt | vie-000 |
bắt buộc |
Universal Networking Language | art-253 | compulsory(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | force(icl>cause>do,equ>compel,agt>thing,obj>thing,gol>uw) |
English | eng-000 | binding |
English | eng-000 | compel |
English | eng-000 | compulsative |
English | eng-000 | compulsory |
English | eng-000 | condemn |
English | eng-000 | drive |
English | eng-000 | force |
English | eng-000 | forcedly |
English | eng-000 | hustle |
English | eng-000 | impel |
English | eng-000 | impellent |
English | eng-000 | imperative |
English | eng-000 | indispensable |
English | eng-000 | make |
English | eng-000 | obligate |
English | eng-000 | obligatory |
English | eng-000 | oblige |
English | eng-000 | will |
français | fra-000 | contraignant |
français | fra-000 | contraindre |
français | fra-000 | forcer |
français | fra-000 | forcé |
français | fra-000 | imposer |
français | fra-000 | imposé |
français | fra-000 | nécessiter |
français | fra-000 | obligatoire |
français | fra-000 | obligatoirement |
français | fra-000 | obliger |
français | fra-000 | obligé |
italiano | ita-000 | coatto |
italiano | ita-000 | cogente |
italiano | ita-000 | condannare |
italiano | ita-000 | doverosamente |
italiano | ita-000 | forzare |
italiano | ita-000 | forzato |
italiano | ita-000 | impegnativo |
italiano | ita-000 | imperativo |
italiano | ita-000 | indù |
italiano | ita-000 | obbligare |
italiano | ita-000 | obbligatorio |
italiano | ita-000 | precettare |
italiano | ita-000 | tassativo |
italiano | ita-000 | vincolante |
italiano | ita-000 | vincolare |
italiano | ita-000 | violentare |
bokmål | nob-000 | forplikte |
bokmål | nob-000 | nødt |
bokmål | nob-000 | obligatorisk |
bokmål | nob-000 | pliktig |
bokmål | nob-000 | pålegge |
bokmål | nob-000 | tvang |
русский | rus-000 | вынуждать |
русский | rus-000 | вынужденный |
русский | rus-000 | заставлять |
русский | rus-000 | навязывать |
русский | rus-000 | насилие |
русский | rus-000 | насиловать |
русский | rus-000 | неволить |
русский | rus-000 | неволя |
русский | rus-000 | обязательный |
русский | rus-000 | обязывать |
русский | rus-000 | поневоле |
русский | rus-000 | понуждать |
русский | rus-000 | понуждение |
русский | rus-000 | принудительный |
русский | rus-000 | принуждать |
русский | rus-000 | принуждение |
español | spa-000 | forzar |
tiếng Việt | vie-000 | buộc |
tiếng Việt | vie-000 | buộc phải |
tiếng Việt | vie-000 | buộc tội |
tiếng Việt | vie-000 | bó buộc |
tiếng Việt | vie-000 | bạo ngược |
tiếng Việt | vie-000 | bất đắc dĩ |
tiếng Việt | vie-000 | bắt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... phải |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... phải nhận |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ép |
tiếng Việt | vie-000 | bức bách |
tiếng Việt | vie-000 | bức hiếp |
tiếng Việt | vie-000 | có bổn phận |
tiếng Việt | vie-000 | có trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng bách |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng bức |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng chế |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng ép |
tiếng Việt | vie-000 | cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | dồn vào thế |
tiếng Việt | vie-000 | gán |
tiếng Việt | vie-000 | gán cho |
tiếng Việt | vie-000 | gán ép |
tiếng Việt | vie-000 | gò bó |
tiếng Việt | vie-000 | gượng gạo |
tiếng Việt | vie-000 | gượng ép |
tiếng Việt | vie-000 | hiếp bách |
tiếng Việt | vie-000 | hiếp chế |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bỏ qua |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho |
tiếng Việt | vie-000 | miễn cưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thiết |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thiết phải có |
tiếng Việt | vie-000 | ràng buộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự ép buộc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc ép |
tiếng Việt | vie-000 | áp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | ép |
tiếng Việt | vie-000 | ép ... nhận |
tiếng Việt | vie-000 | ép buộc |
tiếng Việt | vie-000 | đặt nghĩa vụ cho |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | terpaksa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | wajib |