PanLinx

tiếng Việtvie-000
chồi
U+art-25423473
U+art-25426FA3
Englisheng-000bine
Englisheng-000bouton
Englisheng-000bud
Englisheng-000calyculus
Englisheng-000coppice-clump
Englisheng-000scion
Englisheng-000shoot
Englisheng-000sprig
Englisheng-000sprout
Englisheng-000tiller
Englisheng-000viminal
françaisfra-000bourgeon
françaisfra-000gemme
françaisfra-000pousse
italianoita-000bitorzolo
italianoita-000bocciolo
italianoita-000gemma
italianoita-000germoglio
bokmålnob-000knopp
bokmålnob-000spire
русскийrus-000отпрыск
русскийrus-000отросток
русскийrus-000побег
русскийrus-000поросль
русскийrus-000почка
русскийrus-000росток
tiếng Việtvie-000chồi nhánh
tiếng Việtvie-000chồi rễ
tiếng Việtvie-000cành con
tiếng Việtvie-000cành non
tiếng Việtvie-000cút
tiếng Việtvie-000gốc
tiếng Việtvie-000khuy
tiếng Việtvie-000lộc
tiếng Việtvie-000mầm
tiếng Việtvie-000mầm cây
tiếng Việtvie-000mần cây
tiếng Việtvie-000mộng
tiếng Việtvie-000nhánh
tiếng Việtvie-000núm
tiếng Việtvie-000nút
tiếng Việtvie-000nụ
tiếng Việtvie-000tược
tiếng Việtvie-000đài phụ
tiếng Việtvie-000đọt
𡨸儒vie-001𣑳
𡨸儒vie-001𦾣


PanLex

PanLex-PanLinx