tiếng Việt | vie-000 |
sự phân đôi |
English | eng-000 | bipartition |
English | eng-000 | dichotomization |
English | eng-000 | dichotomy |
français | fra-000 | bipartition |
français | fra-000 | bissection |
français | fra-000 | dichotomie |
français | fra-000 | dédoublement |
italiano | ita-000 | dicotomia |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưỡng phân |
tiếng Việt | vie-000 | sự rẽ đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tách đôi |