tiếng Việt | vie-000 |
chia đôi |
English | eng-000 | bisect |
English | eng-000 | dimidiate |
English | eng-000 | dualize |
English | eng-000 | fifty-fifty |
English | eng-000 | halve |
English | eng-000 | separate |
français | fra-000 | bipartite |
italiano | ita-000 | dimezzare |
русский | rus-000 | двоиться |
русский | rus-000 | пополам |
русский | rus-000 | раздваивать |
русский | rus-000 | раздваиваться |
русский | rus-000 | рассекать |
tiếng Việt | vie-000 | chia ... làm hai |
tiếng Việt | vie-000 | chia làm hai |
tiếng Việt | vie-000 | chia ra |
tiếng Việt | vie-000 | chia đều |
tiếng Việt | vie-000 | cắt đôi |
tiếng Việt | vie-000 | làm đôi |
tiếng Việt | vie-000 | phân làm hai |
tiếng Việt | vie-000 | phân đôi |
tiếng Việt | vie-000 | rẽ làm hai |
tiếng Việt | vie-000 | rẽ đôi |
tiếng Việt | vie-000 | thành hai phần |
tiếng Việt | vie-000 | tách đôi |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên qua |
tiếng Việt | vie-000 | đôi |