tiếng Việt | vie-000 |
chức giám mục |
English | eng-000 | bishopric |
English | eng-000 | episcopate |
English | eng-000 | pontificate |
English | eng-000 | prelacy |
English | eng-000 | see |
English | eng-000 | seen |
français | fra-000 | épiscopat |
français | fra-000 | évêché |
tiếng Việt | vie-000 | chức giáo chủ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ giám mục |
tiếng Việt | vie-000 | quyền giám mục |