| tiếng Việt | vie-000 |
| một tí | |
| English | eng-000 | bit |
| English | eng-000 | fig |
| English | eng-000 | hairbreadth |
| English | eng-000 | hair’s breadth |
| English | eng-000 | inch |
| English | eng-000 | just |
| English | eng-000 | rag |
| English | eng-000 | rap |
| English | eng-000 | shred |
| English | eng-000 | some |
| English | eng-000 | stitch |
| English | eng-000 | though |
| English | eng-000 | vestige |
| français | fra-000 | pointe |
| italiano | ita-000 | briciolo |
| bokmål | nob-000 | anelse |
| bokmål | nob-000 | antydning |
| русский | rus-000 | еле |
| русский | rus-000 | капелька |
| русский | rus-000 | капля |
| русский | rus-000 | крошка |
| русский | rus-000 | малость |
| русский | rus-000 | немного |
| русский | rus-000 | несколько |
| tiếng Việt | vie-000 | chút ít |
| tiếng Việt | vie-000 | hơi |
| tiếng Việt | vie-000 | hơi hơi |
| tiếng Việt | vie-000 | khí |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhiều lắm |
| tiếng Việt | vie-000 | mảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | mảnh tả tơi |
| tiếng Việt | vie-000 | mảnh vụn |
| tiếng Việt | vie-000 | mảy may |
| tiếng Việt | vie-000 | một bước |
| tiếng Việt | vie-000 | một chút |
| tiếng Việt | vie-000 | một chút xíu |
| tiếng Việt | vie-000 | một li |
| tiếng Việt | vie-000 | một mảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | một tí xíu |
| tiếng Việt | vie-000 | một tấc |
| tiếng Việt | vie-000 | một tẹo |
| tiếng Việt | vie-000 | một ít |
| tiếng Việt | vie-000 | thử xem |
| tiếng Việt | vie-000 | tí tẹo |
| tiếng Việt | vie-000 | tí đỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | vật vô giá trị |
| tiếng Việt | vie-000 | ít |
| tiếng Việt | vie-000 | đường tơ sợi tóc |
